Characters remaining: 500/500
Translation

de luxe

/də'luks/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "de luxe" (phát âm /də ˈlʌks/) có nghĩa "sang trọng" hoặc "xa xỉ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm chất lượng cao, thường đi kèm với giá cả cao hơn so với những phiên bản thông thường.

Định nghĩa
  • De luxe (tính từ): thuộc loại sang trọng, xa xỉ.
dụ sử dụng
  1. De luxe hotel: Khách sạn sang trọng.

    • We stayed at a de luxe hotel during our vacation. (Chúng tôi đãmột khách sạn sang trọng trong kỳ nghỉ của mình.)
  2. De luxe edition: Phiên bản cao cấp.

    • The de luxe edition of the book includes additional illustrations. (Phiên bản cao cấp của cuốn sách thêm các hình minh họa.)
  3. De luxe car: Xe hơi sang trọng.

    • She drives a de luxe car that turns heads wherever she goes. ( ấy lái một chiếc xe hơi sang trọng mọi người đều chú ý mỗi khi ấy đi qua.)
Cách sử dụng nâng cao
  • De luxe có thể được dùng trong các ngữ cảnh thương mại, quảng cáo hoặc trong giới thiệu sản phẩm để thu hút khách hàng với sự hứa hẹn về chất lượng trải nghiệm tuyệt vời.
Biến thể của từ
  • Deluxe: Đây cách viết không dấu gạch, thường được sử dụng trong thương mại quảng cáo, mang ý nghĩa tương tự.
    • I bought a deluxe version of the game. (Tôi đã mua phiên bản cao cấp của trò chơi.)
Từ đồng nghĩa
  • Luxury: Sang trọng, xa xỉ.

    • They live a life of luxury in their mansion. (Họ sống một cuộc sống xa xỉ trong biệt thự của mình.)
  • Opulent: Sang trọng, giàu có.

    • The opulent dining room was decorated with gold and crystal. (Phòng ăn sang trọng được trang trí bằng vàng pha lê.)
Từ gần giống
  • Lavish: Hoang phí, xa xỉ.
    • The wedding was a lavish affair with hundreds of guests. (Đám cưới một sự kiện xa xỉ với hàng trăm khách mời.)
Idioms Phrasal verbs
  • Live in the lap of luxury: Sống trong sự xa hoa.
    • After his big promotion, he started living in the lap of luxury. (Sau khi được thăng chức lớn, anh ấy bắt đầu sống trong sự xa hoa.)
Kết luận

Từ "de luxe" thường được dùng để chỉ những thứ mang tính chất cao cấp sang trọng.

tính từ
  1. (thuộc) loại sang trọng, xa xỉ (hàng, đồ dùng...)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "de luxe"